Trang chủ
>>
Thông báo
>> Kết quả tuyển sinh ngành thiết kế đồ họa. Hệ đại học - vừa làm vừa học khóa 2012 - 2018
Kết quả tuyển sinh ngành thiết kế đồ họa. Hệ đại học - vừa làm vừa học khóa 2012 - 2018
Số BD
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày tháng năm sinh
|
Địa chỉ
|
Điểm thi
|
Văn
|
Hình họa
|
Trang trí
|
Tổng điểm
|
Điểm thi
|
Điểm nhân hệ số 2
|
MTS 001
|
Phan Thành
|
Duy
|
21.11.1988
|
Tp.HCM
|
7.00
|
6.50
|
13.00
|
7.00
|
27.00
|
MTS 002
|
Đỗ Minh
|
Đăng
|
18.12.1985
|
Tp.HCM
|
6.00
|
4.00
|
8.00
|
6.50
|
20.50
|
MTS 003
|
Lâm Thị Anh
|
Đào
|
01.08.1974
|
Tp.HCM
|
6.00
|
6.00
|
12.00
|
5.50
|
23.50
|
MTS 004
|
Phạm Vũ Cung
|
Đô
|
07.10.1992
|
Tp.HCM
|
5.50
|
5.50
|
11.00
|
5.00
|
21.50
|
MTS 005
|
Đỗ Vạn
|
Hạnh
|
06.05.1988
|
Tp.HCM
|
9.00
|
4.00
|
8.00
|
6.00
|
23.00
|
MTS 006
|
Đặng Trường
|
Hải
|
26.02.1976
|
Vũng Tàu
|
6.00
|
6.00
|
12.00
|
6.00
|
24.00
|
MTS 007
|
Phan Thị
|
Hảo
|
07.09.1985
|
Q.Ngãi
|
7.50
|
7.00
|
14.00
|
7.00
|
28.50
|
MTS 008
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hiền
|
03.01.1987
|
Vĩnh Long
|
7.00
|
6.00
|
12.00
|
6.50
|
25.50
|
MTS 009
|
Lê Ngọc Viết
|
Hùng
|
23.04.1958
|
Tp.HCM
|
4.00
|
7.00
|
14.00
|
7.00
|
25.00
|
MTS 010
|
Chu Đăng
|
Khoa
|
07.07.1982
|
Tp.HCM
|
6.00
|
6.00
|
12.00
|
6.50
|
24.50
|
MTS 011
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Mây
|
27.06.1978
|
Tp.HCM
|
7.00
|
4.50
|
9.00
|
5.50
|
21.50
|
MTS 012
|
Phan Như
|
Ngọc
|
15.07.1985
|
Tp.HCM
|
6.00
|
5.00
|
10.00
|
6.00
|
22.00
|
MTS 014
|
Đào Ngọc Ý
|
Nhi
|
13.10.1993
|
Đồng Nai
|
5.50
|
2.00
|
4.00
|
6.00
|
15.50
|
MTS 015
|
Lê Mai Hoàng
|
Oanh
|
16.09.1988
|
Ninh Thuận
|
6.00
|
6.50
|
13.00
|
6.50
|
25.50
|
MTS 016
|
Trần Hữu
|
Phước
|
28.03.1982
|
Tp.HCM
|
8.00
|
7.50
|
15.00
|
6.50
|
29.50
|
MTS 018
|
Trần Thị Chí
|
Tâm
|
01.09.1983
|
Tp.HCM
|
7.00
|
5.50
|
11.00
|
7.50
|
25.50
|
MTS 019
|
Trương Thị Mai
|
Thanh
|
24.09.1988
|
ĐăkLăk
|
6.00
|
6.50
|
13.00
|
6.50
|
25.50
|
MTS 020
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
21.03.1994
|
Lâm Đồng
|
3.00
|
4.50
|
9.00
|
6.00
|
18.00
|
MTS 021
|
Tạ Anh
|
Thư
|
19.08.1977
|
Hà Nội
|
8.00
|
6.50
|
13.00
|
6.00
|
27.00
|
MTS 022
|
Trần Thanh
|
Thoại
|
25.05.1965
|
Tp.HCM
|
5.00
|
3.00
|
6.00
|
5.00
|
16.00
|
MTS 023
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thương
|
20.08.1988
|
Kiên Giang
|
8.00
|
6.50
|
13.00
|
8.00
|
29.00
|
MTS 024
|
Trần Thị
|
Trang
|
16.10.1990
|
Bình Định
|
5.00
|
0.50
|
1.00
|
6.00
|
12.00
|
MTS 025
|
Thái Anh
|
Tuấn
|
30.09.1975
|
Tp.HCM
|
5.00
|
4.00
|
8.00
|
5.00
|
18.00
|
MTS 026
|
Dương Đình
|
Tú
|
06.12.1993
|
Bình Phước
|
3.50
|
3.00
|
6.00
|
5.00
|
14.50
|
MTS 027
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
21.07.1983
|
Tp.HCM
|
7.50
|
5.50
|
11.00
|
7.50
|
26.00
|
MTS 028
|
Bùi Thanh
|
Vinh
|
14.10.1983
|
Tp.HCM
|
7.00
|
6.00
|
12.00
|
6.00
|
25.00
|
MTS 029
|
Hà Thảo
|
Vy
|
22.06.1992
|
Bình Định
|
7.50
|
4.00
|
8.00
|
7.50
|
23.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tags :