STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
LỚP |
ĐIỂM HỌC PHẦN DƯỚI TRUNG BÌNH |
1 |
Nguyễn Thị Lê |
Anh |
CĐ I |
0.0 Luật ĐC |
2 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC |
3 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Bảo |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC |
4 |
Nguyễn Đình |
Đức |
CĐ I |
0.0 Luật ĐC;
0.0 NN
0.0 Phối cảnh
0.0 NNLCB Mac-Lê |
5 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC |
6 |
Lê Thế |
Lãm |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC
0.0 Luật phối cảnh |
7 |
Trần Việt |
Long |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC |
8 |
Phạm Thanh Tố |
Ny |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC |
9 |
Phạm Nhật |
Quân |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC;
3.0 NNLCB Mac-Lê |
10 |
Nguyễn Hữu |
Uy |
CĐ I |
3.0 NNLCB Mac-Lê |
11 |
Tô Khánh |
Xuân |
CĐ I |
4.0 Luật ĐC;
0.0 NNLCB Mac-Lê |
12 |
Nguyễn Tấn Phát |
Anh |
ĐH IA |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
13 |
Phạm Nguyễn |
Khoa |
ĐH IA |
0.0 Luật ĐC,
0.0 H.họa (SD),
0.0 Cơ sở TH 1,
0.0 BCCB 1,
0.0 Thực tế.
0.0 Phối cảnh,
0.0 Những NLCB |
14 |
Trần Hương |
Lan |
ĐH IA |
0.0 Luật ĐC,
0.0 Cơ sở TH 1
0.0 BCCB 1,
0.0 Thực tế.
0.0 Phối cảnh,
0.0 Những NLCB |
15 |
Mạc Nhật |
Thanh |
ĐH IA |
3.0 H.họa SD,
0.0 Thực tế |
16 |
Lương Văn |
Thành |
ĐH IA |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
17 |
Trương Thị Như |
Ý |
ĐH IA |
2.0 BCCB 1,
0.0 Thực tế |
18 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
ĐH IB |
4.0 Trang trí,
0.0 Thực tế,
2.0 NNLCB Mac-Lê |
19 |
Đặng Như |
Hòa |
ĐH IB |
4.0 H.họa (SD),
0.0 Trang trí,
0.0 NNLCB Mac-Lê |
20 |
Lưu Thị Mỹ |
Kim |
ĐH IB |
4.0 Luật ĐC |
21 |
Lương Thị Mỹ |
Lệ |
ĐH IB |
4.0 H.họa (chì),
0.0 Trang trí |
22 |
Võ Thành |
Long |
ĐH IB |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
23 |
Nguyễn Thị Loan |
Phương |
ĐH IB |
4.0 Luật ĐC,
2.0 NNLCB Mac-Lê |
24 |
Phạm Tấn |
Tài |
ĐH IB |
0.0 Phối cảnh |
25 |
Nguyễn Huy |
Thông |
ĐH IB |
4.0 Luật ĐC,
2.0 NNLCB Mac-Lê |
26 |
Trần Nguyễn Trung |
Tín |
ĐH IB |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
27 |
Phan Thị Quỳnh |
Trân |
ĐH IB |
0.0 Trang trí,
4.0 Luật ĐC |
28 |
Phan Minh |
Tuấn |
ĐH IB |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
29 |
Kinnakone Keomounnine |
Kinnakone |
ĐH IB |
4.0 Luật ĐC,
2.0 NNLCB Mac-Lê |
30 |
Nguyễn Thị Hoài |
Anh |
Đ.họa I |
4.0 Phối cảnh |
31 |
Huỳnh Ngọc |
Dung |
Đ.họa I |
0.0 Luật ĐC |
32 |
Lê Tiến |
Khoa |
Đ.họa I |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
33 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
Đ.họa I |
0.0 Thực tế,
0.0 NNLCB Mac-Lê |
34 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC |
35 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC |
36 |
Nguyễn Hạ |
My |
ƯD IA |
0.0 NNLCB Mac-Lê |
37 |
Quách Như |
Phượng |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC |
38 |
Lê Trần Anh |
Quý |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC |
39 |
Lê Thị |
Quyên |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC,
0.0 NNLCB Mac-Lê |
40 |
Trương Nhật |
Thanh |
ƯD IA |
3.0 Luật ĐC,
3.0 NNLCB Mac-Lê |
41 |
Hoàng Thị |
Thương |
ƯD IA |
4.0 Luật ĐC,
0.0 NNLCB Mac-Lê |
42 |
Quách Văn |
Toàn |
ƯD IA |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
43 |
Lê Hoàng |
Vũ |
ƯD IA |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
44 |
Mai Tuấn |
Anh |
ƯD IB |
0.0 NNLCB Mac-Lê |
45 |
Dương Nhật |
Bữu |
ƯD IB |
0.0 Phối cảnh |
46 |
Nguyễn Nguyên |
Quỳnh |
ƯD IB |
2.0 H.họa CB1,
0.0 H.họa CB1,
0.0 N.ngữ,
0.0 NNLCB Mac-Lê,
0.0 Phối cảnh |
47 |
Đoàn Văn |
Vững |
ƯD IB |
3.0 NNLCB Mac-Lê |
48 |
Lê Thanh |
Tâm |
ƯD IC |
0.0 Phối cảnh |
49 |
Nguyễn Bảo |
Tâm |
ƯD IC |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
50 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
ĐK I |
4.0 NNLCB Mac-Lê |
51 |
Nguyễn Văn |
Chung |
SP I |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
52 |
Phùng Minh |
Cương |
SP I |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
53 |
Phan Thị Lệ |
Hằng (DB) |
SP I |
2.0 NNLCB Mac-Lê |
54 |
Trần Ngọc |
Đan |
CĐ 2 |
4.0 Thực tế |
55 |
Văn Minh |
Long |
CĐ 2 |
3.0 TT.HCM |
56 |
Nguyễn Lê Anh |
Tuấn |
CĐ 2 |
3.0 ĐKLP |
57 |
Nguyễn Kim |
Tuyền |
CĐ 2 |
0.0 Thực tế,
0.0 Ngoại ngữ,
3.0 TT.HCM |
58 |
Vũ Ngọc Hải |
Yến |
CĐ 2 |
4.0 Thực tế |
59 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
2A |
Nghỉ học HK 1 |
60 |
Tô Bảo |
Ân |
2A |
4.0 H.họa CB5 |
61 |
Lê Đình |
Chung |
2A |
4.0 H.họa CB5 |
62 |
Nguyễn Việt |
Cường |
2A |
3.0 H.họa CB5 |
63 |
Trần Văn |
Dũng |
2A |
4.0 H.họa CB5 |
64 |
Lê Anh |
Đức |
2A |
0.0 BCST4 (KG),
0.0 Thực tế,
4.0 Ngoại ngữ,
0.0 ĐKLP |
65 |
Phan Tấn |
Huy |
2A |
4.0 H.họa CB5 |
66 |
Lê Hoàng |
Oanh |
2A |
0.0 ĐKLP |
67 |
Phạm Hồng |
Chuyên |
2B |
4.0 Ngoại ngữ |
68 |
Nguyễn Như |
Hải |
2B |
4.0 Ngoại ngữ |
69 |
Trần Văn |
Nam |
2B |
4.0 H.họa 6 |
70 |
Trần Thảo |
Tú |
2B |
0.0 Cơ sở TH 3 |
71 |
Võ Thị Mỹ |
Diệu |
Đ.họa 2 |
3.0 H.họa màu,
3.0 BCCB 6,
3.0 Thực tế |
72 |
Chu Mạnh |
Dương |
Đ.họa 2 |
3.0 H.họa màu,
0.0 ĐKLP |
73 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
Đ.họa 2 |
0.0 ĐKLP |
74 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Đ.họa 2 |
0.0 ĐKLP |
75 |
Tạ Thị Ngọc |
Phê |
Đ.họa 2 |
4.0 Thực tế |
76 |
Võ Toàn |
Tài |
Đ.họa 2 |
0.0 ĐKLP |
77 |
Huỳnh Duy |
Tâm |
Đ.họa 2 |
4.0 H.họa màu,
0.0 ĐKLP |
78 |
Dương Quang |
Tín |
Đ.họa 2 |
4.0 ĐKLP |
79 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
Đ.họa 2 |
0.0 ĐKLP |
80 |
Trịnh Hoàng Anh |
Thư |
Đ.họa 2 |
4.0 H.họa màu |
81 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
ƯD 2A |
4.0 Ngoại ngữ |
82 |
Trần Quang |
Chính |
ƯD 2A |
2.0 Ngoại ngữ (trả nợ môn) |
83 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
ƯD 2B |
3.0 H.họa CB6,
1.0 T.trí CN1,
2.0 T.trí CN2,
4.0 Photoshop,
0.0 Thực tế |
84 |
Phan Tấn |
Phụng |
ĐK2 |
4.0 Ngoại ngữ |
85 |
Trần Thúc |
Kháng |
SP II |
4.0 H.họa CB5 |
86 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thúy |
SP II |
3.0 TT.HCM |
87 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
CĐ3 |
4.0 Ngoại ngữ |
88 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nga |
CĐ3 |
4.0 Ngoại ngữ |
89 |
Trần Ngọc |
Nhật |
CĐ3 |
4.0 Ngoại ngữ |
90 |
Trần Ngọc |
Sơn |
CĐ3 |
4.0 Ngoại ngữ |
91 |
Lương Quang |
Vinh |
CĐ3 |
2.0 Ngoại ngữ |
92 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
SD 3A |
4.0 Ngoại ngữ |
93 |
Nguyễn Ngọc |
nh |
SD 3A |
0.0 Ngoại ngữ |
94 |
L Quốc |
Hưng |
SD 3A |
4.0 Ngoại ngữ |
95 |
Hồng Hoa Khương |
Duy |
SD 3A |
2.0 Ngoại ngữ |
96 |
Nguyễn Thị |
Hà |
SD 3B |
0.0 Thực tế,
4.0 Ngoại ngữ,
4.0 Mỹ thuật học |
97 |
Nguyễn Thành |
Phú |
SD 3B |
2.0 Mỹ thuật học |
98 |
Trương Đức |
Sáu |
SD 3B |
2.0 Ngoại ngữ,
4.0 Mỹ thuật học |
99 |
Đỗ Văn |
Thọ |
SD 3B |
4.0 Ngoại ngữ |
100 |
Hướng Thành |
Ngân |
SM 3 |
2.0 Ngoại ngữ |
101 |
Trần Đoàn Minh |
Nhựt |
SM 3 |
Nghỉ học HK 1 |
102 |
Nguyễn Thị Diệu |
An |
SM 3 |
Nghỉ học HK 1 |
103 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Lụa 3 |
4.0 Ngoại ngữ |
104 |
Đỗ Thị Nhơn |
Hậu |
Đ.họa 3 T.Truyện |
2.0 Ngoại ngữ |
105 |
Hoàng Thị Kiếu |
Oanh |
Đ.họa 3 T.Truyện |
4.0 Ngoại ngữ |
106 |
Ngô Thị Ngọc |
Phượng |
Đ.họa 3 T.Truyện |
3.0 Ngoại ngữ |
107 |
Huỳnh Thị Trúc |
Uyên |
Đ.họa 3 T.Truyện |
4.0 Ngoại ngữ |
108 |
Đặng Cao |
Luân |
Đ.họa 3 T.Truyện |
4.0 H.họa CN2,
4.0 Thực tế,
4.0 Minh họa 2 |
109 |
Phan Hữu Yến |
Nhi |
Đ.họa 3 |
3.0 Ngoại ngữ, 0.0 Thực tế |
110 |
Trần T Quyn |
Di |
ƯD3A |
0.0 Ngoại ngữ |
111 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
ƯD3A |
0.0 Thực tế, 0.0 Adobe Illuastrator, 0.0 Nhiếp ảnh (ĐACN3) |
112 |
Lưu Cơng |
Thiện |
ƯD3B |
0.0 Thực tế, 0.0 Adobe Illuastrator |
113 |
Trương Thị Hải |
Yến |
ƯD3B |
0.0 Nhiếp ảnh (ĐACN3) |
114 |
Trần Phạm Anh |
Dũng |
ĐK3 |
4.0 Ngoại ngữ |
115 |
Đỗ Duy |
Đạt |
ĐK3 |
4.0 Ngoại ngữ |
116 |
L Thnh |
Ngưng |
ĐK3 |
4.0 Ngoại ngữ |
117 |
Trần Thnh |
Nhin |
ĐK3 |
4.0 Ngoại ngữ |
118 |
Trương Minh |
Trọng |
ĐK3 |
3.0 Ngoại ngữ |
119 |
V Trần Trọng |
Đạt |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
120 |
Vũ Hồ |
Điệp |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
121 |
L Hải |
H |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
122 |
Tiu Tuyết |
Nhung |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
123 |
Huỳnh Thị Thu |
Nhung |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
124 |
Nguyễn Thnh |
Tm |
SP3 |
3.0 Ngoại ngữ |
125 |
Khc Thị Kim |
Tồn |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
126 |
Nguyễn Thế |
Thơng |
SP3 |
4.0 Ngoại ngữ |
127 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Thư |
SP3 |
4.0 Thực tế,
4.0 Khắc gỗ |
128 |
Phạm Thiên |
An |
SD 4A |
4.0 Thực tế |
129 |
Lê Hữu |
Bình |
SD 4A |
0.0 Thực tế |
130 |
Nguyễn Phú |
Sỹ |
SD 4A |
4.0 Thực tế |
131 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
SD 4A |
3.0 Thực tế |
132 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
SD 4A |
0.0 H.họa CN6,
0.0 BCST6,
2.0 ĐLVHVN,
0.0 TT.HCM |
133 |
Trần Ngọc |
Thuận |
SM4 |
0.0 H.họa CN5,
0.0 BCST6 |
134 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
SD 4B |
3.0 Thực tế |
135 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
SD 4B |
3.0 H.họa CN6 |
136 |
Trần Thục |
Quyên |
SD 4B |
2.0 H.họa CN5,
0.0 BCST5,
0.0 H.họa CN6,
0.0 BCST6 |
137 |
Mai Thanh |
Nam |
SM4 |
4.0 H.họa CN5,
3.0 BCST5,
4.0 H.họa CN6,
3.0 BCST6,
3.0 Thực tế |
138 |
Lê Quốc |
Huy |
Lụa 4 |
0.0 BCST5 |
139 |
Nguyễn Hoàng |
An |
Đ.họa 4 T.Truyện |
0.0 TT.HCM,
0.0 ĐLVHVN |
140 |
Nguyễn Đại Phú |
Cường |
Đ.họa 4 |
4.0 TT.HCM |
141 |
Nguyễn Thủy |
Triều |
Đ.họa 4 |
4.0 TT.HCM |
142 |
Bùi Thị |
Dung |
ƯD4 |
3.0 Thực tế,
2.0 TK Trình bày sách |
143 |
Bùi Thị Thu |
Hiền |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5,
3.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC |
144 |
Trần |
Huy |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5,
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC,
4.0 ĐLVHVN |
145 |
Phạm Phương |
Khanh |
ƯD4 |
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC |
146 |
Nguyễn Văn |
Lai |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5,
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC,
0.0 TT.HCM |
147 |
Nguyễn Hồng |
Long |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5,
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC |
148 |
Hồ Minh |
Phương |
ƯD4 |
2.0 TT.HCM |
149 |
Phan Hùng |
Phước |
ƯD4 |
3.0 Flash CS5,
3.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC,
4.0 ĐLVHVN |
150 |
Phạm Thị Tường |
Thư |
ƯD4 |
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC,
4.0 ĐLVHVN |
151 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5,
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC,
4.0 ĐLVHVN |
152 |
Nguyễn Văn |
Tường |
ƯD4 |
1.0 Flash CS5,
2.0 TK trình bày sách,
4.0 ĐLVHVN |
153 |
Trình Bích |
Vân |
ƯD4 |
2.0 TK trình bày sách,
4.0 TKQC |
154 |
Trương Gia |
Việt |
ƯD4 |
4.0 ĐLVHVN |
155 |
Ngụy Ngọc |
Mai |
ƯD4 |
4.0 Flash CS5 |
156 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hồng |
SP4 |
4.0 BCSD 3 |
157 |
Nguyễn Hồng |
Trân |
SP4 |
0.0 BCSM 3 |
158 |
Lê Hoàng Anh |
Minh |
SD5A |
4.0 Thực tế |
159 |
Đỗ Minh |
Nhật |
Lụa 5 |
3.0 Thực tế |
160 |
Võ Thành |
Thới |
ƯD5 |
0.0 Thực tế |
161 |
Nguyễn |
Quan |
ƯD vlvh đ2 |
4.0 H.họa;
3.0 Bố cục |
162 |
Nguyễn Đào Thanh |
Trâm |
ƯD vlvh đ2 |
0.0 H.họa;
0.0 Bố cục;
0.0 LS MTVN;
0.0 CS VHVN |
163 |
Nguyễn Thị Lệ |
Minh |
Sptc4 đ2 |
2.0 H.họa;
0.0 CKSD;
0.0 Khắc gỗ;
0.0 ĐL VHVN |
164 |
Đinh Văn |
Chúc (DT) |
Sptc4 đ2 |
0.0 ĐL VHVN |
TP. HCM, ngày 20 tháng 01 năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO
|