TRƯỜNG
ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HCM |
DANH SÁCH HỌC LẠI,
THI LẠI - HỌC KỲ 2 (NĂM HỌC 2018 - 2019) |
Lớp |
Họ và Tên |
Học phần phải
học lại |
Điểm |
ĐVHT/ TC |
Học phần phải
thi lại |
Điểm |
ĐVHT/ TC |
Tổng ĐVHT |
Hội họa 1A |
Phan Cao Đạt |
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
19 |
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Lại Ngọc Thế Điền |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Phạm Phong Dinh |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
29 |
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN
Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Lê Khánh Dương |
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
Giải phẫu TH |
2 |
4 |
25 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Anh văn Mỹ
thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN
Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Trần Bích Hà |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
14 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Phạm Mạnh Hà |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Võ Thị Hồng Hạnh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Nguyễn Thị Thùy My |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Trần Quang Nhân |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Trương Thụy Quỳnh Như |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Nguyễn Thanh Tài |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Bùi Văn Thành |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1A |
Nguyễn Thị Thanh
Thúy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Phạm Khánh Toàn |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Từ Thị Huyền Trang |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1A |
Nguyễn Thanh Tùng |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
12 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Lê Nguyễn Quỳnh Chi |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
5 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Không học |
0 |
|
|
|
|
29 |
Hội họa 1B |
Phạm Gia Hân |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1B |
Từ Quang Hưng |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
18 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Hội họa 1B |
Cao Đại Lượng |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Ôn Thụy Ninh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1B |
Trần Thị Tú Quyên |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1B |
Nguyễn Trần Hương
Thảo |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1B |
Đào Minh Thiện |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
12 |
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Nguyễn Thị Thu
Thương |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 1B |
Nguyễn Phương Tiến |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
4 |
3 |
8 |
Hội họa 1B |
Nguyễn Quang Vinh |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Hội họa 1B |
Trần Dương Uyên Vũ |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 4 |
4 |
3 |
16 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
2 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
4 |
5 |
Hội họa 1B |
Nguyễn Hoàng Phương Vy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
12 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Phạm Đức Quang |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
23 |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Hội họa 1B |
Lê Thị Thì |
KHÔNG HỌC |
25 |
Hội họa 1B |
Lư Chí Thông |
KHÔNG HỌC |
29 |
Đồ họa 1 |
Lê Vũ Gia Bảo |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đồ họa 1 |
Lê Thành Đạt |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Huỳnh Tú Dung |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Trần Thị Ngọc Dung |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
5 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Hạ Duy |
KHÔNG HỌC |
29 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Đức Hiền |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
14 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Thủy Nhật
Khánh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Minh Đăng
Khoa |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 4 |
2 |
3 |
11 |
Đố họa 1 |
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Phạm Như Ngọc |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Phạm Bảo Như |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Võ Huỳnh Như |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 4 |
4 |
3 |
9 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Hà Hoàng Oanh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
10 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Thành Phát |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 3 |
4 |
3 |
9 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Bùi Đặng Diễm Quỳnh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Huỳnh Thanh Sơn |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Viết Thái |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
Giải phẫu TH |
4 |
4 |
12 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Lưu Nguyên Thảo |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Minh Thư |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Thiên Thiên Thủy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Thành Trung |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Đố họa 1 |
Nguyễn Đăng Vinh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đố họa 1 |
Bùi Lê Thảo Vy |
KHÔNG HỌC |
0 |
|
|
|
|
29 |
Đố họa 1 |
Quách Mỹ Hiền |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
4 |
5 |
22 |
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Nguyễn Thị Hải Lâm |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
3 |
3 |
25 |
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Đỗ Trọng Phong |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
25 |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Vương Tài Trí |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
21 |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Vương Tài Trí |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
21 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Trần Thanh
Trúc |
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
14 |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Đố họa 1 |
Dương Thùy Linh |
Hình họa CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
26 |
Hình họa CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Bố cục CB 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
TKĐH 1A |
Nguyễn Cao Chánh |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 1A |
Vũ Nam Chinh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Nguyễn Thị Diệu |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1A |
Đinh Thị Thu Hằng |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
4 |
3TC |
5 |
TKĐH 1A |
Trần Thị Hiếu |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1A |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
4 |
2TC |
2 |
TKĐH 1A |
Trảo Hoàng Oanh |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
Giải phẫu TH |
2 |
3TC |
21 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
Nguyên lý thiết kế |
3 |
2TC |
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Trảo Hoàng
Oanh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
21 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1A |
Lê Nguyễn Anh Thư |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
4 |
3TC |
3 |
TKĐH 1A |
Võ Thị Thùy Trang |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
4 |
3TC |
3 |
TKĐH 1A |
Thái Thị Mỹ An |
KHÔNG HỌC |
21 |
TKĐH 1A |
Nguyễn Thành Cường |
KHÔNG HỌC |
21 |
TKĐH 1A |
Đỗ Quang Hà |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
19 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Phạm Thị Hương |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
18 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Lê Anh Kiệt |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
18 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 1A |
Lê Anh Kiệt |
Tin học CN 1
(Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
18 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 1B |
Lê Ngọc Hằng |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1B |
Lê Nguyễn Thanh Hằng |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 1B |
La Thị Yến Nhi |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
4 |
2TC |
2 |
TKĐH 1B |
Đặng Nguyễn Lan
Trinh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
4 |
2TC |
2 |
TKĐH 1B |
Phan Huỳnh Kim Oanh |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
19 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1B |
Phạm Minh Nhật |
KHÔNG HỌC |
21 |
TKĐH 1B |
Nguyễn Tiến Đạt |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
19 |
Hình họa CB 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1B |
Nguyễn Thị Tường Vi |
KHÔNG HỌC |
0 |
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1C |
Hoàng Nguyễn Thục Anh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1C |
Lê Thục Đoan |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1C |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
|
3TC |
3 |
TKĐH 1C |
Đoàn Trung Kiên |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
3 |
2TC |
2 |
TKĐH 1C |
Vũ Thị Khánh Linh |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 1C |
Nguyễn Trí Nhân |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
|
3TC |
3 |
TKĐH 1C |
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
10 |
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 1C |
Đoàn Thị Như Quỳnh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Hình họa CB 3 |
4 |
2TC |
4 |
TKĐH 1C |
Danh Thị Minh Thảo |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
3 |
3TC |
3 |
TKĐH 1C |
Chình Ngọc Thi |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở TH 4 |
3 |
2TC |
4 |
TKĐH 1C |
Phạm Minh Thiện |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1C |
Võ Hoàng Thơ |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Hình họa CB 3 |
4 |
2TC |
21 |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
Nguyên lý thiết kế |
3 |
2TC |
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 1C |
Lê Kim Thy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
7 |
Hình họa CB 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Những NLCB
CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 1C |
Lê Hoài Bảo Trân |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
17 |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thiết kế |
0 |
2TC |
|
|
|
|
TKĐH 1C |
Nguyễn Hồng Ngọc
Trâm |
KHÔNG HỌC |
|
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1C |
Đặng Thị Hoàng Ngọc |
KHÔNG HỌC |
|
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Lê Bảo Châu |
KHÔNG HỌC |
|
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Thị Kim Chung |
KHÔNG HỌC |
|
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Thành Đạt |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở TH 4 |
4 |
2TC |
7 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
3 |
3TC |
TKĐH 1D |
Vũ Thúy Kiều Diễm |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Đoàn Quang Duy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Nguyên lý thiết kế |
4 |
2TC |
4 |
TKĐH 1D |
Trần Hà Ngọc Hân |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
|
3TC |
3 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Quang Hậu |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Trần Nhật Huy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
4 |
3TC |
5 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Trần Huy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Trịnh Quốc Huy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Tin học CN 1
(Photoshop) |
3 |
3TC |
8 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1D |
Hoàng Khánh Linh |
Không học |
0 |
|
|
|
|
21 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Hoàng Diễm My |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
|
3TC |
3 |
TKĐH 1D |
Võ Phương Nguyên |
Cơ sở TH 4 |
0 |
2TC |
Tin học CN 1 (Photoshop) |
2 |
3TC |
10 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
2 |
2TC |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
3 |
3TC |
TKĐH 1D |
Tạ Lê Hoàn Như |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Hữu Nhựt |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
5 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1D |
Nguyễn Ngọc Loan Oanh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
3 |
3TC |
7 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1D |
Trần Quốc Tân |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở TH 4 |
4 |
2TC |
4 |
TKĐH 1D |
Lê Lâm Xuân Thắm |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
3 |
3TC |
3 |
TKĐH 1D |
Văn Thiên An Thi |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở TH 4 |
4 |
2TC |
4 |
TKĐH 1D |
Trần Thị Thu Thủy |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Huỳnh Vĩ Trang |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Đỗ Lê Thị Ngọc Triều |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
5 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 1D |
Nguyễn Như Lan Trúc |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 1D |
Nguyễn Thị Tường Vy |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
4 |
2TC |
2 |
TKĐH 1D |
Võ Văn Y |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
5 |
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
Điêu khắc 1 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Tượng tròn 4 |
0 |
5 |
Tượng tròn 3 |
4 |
5 |
28 |
BC chuyên khoa 1 |
0 |
3 |
|
|
|
BC chuyên khoa 2 |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật chất liệu 1 |
0 |
2 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
Điêu khắc 1 |
Đinh Thị Thùy Linh |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Điêu khắc 1 |
Nguyễn Hoàng Tuấn
Linh |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Điêu khắc 1 |
Vũ Thế Hiển |
KHÔNG HỌC |
32 |
Điêu khắc 1 |
Đàm Minh Đức |
Tượng tròn 4 |
0 |
5 |
|
|
|
29 |
Tượng tròn 3 |
0 |
5 |
|
|
|
BC chuyên khoa 1 |
0 |
3 |
|
|
|
BC chuyên khoa 2 |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật chất liệu 1 |
0 |
2 |
|
|
|
Giải phẫu TH |
0 |
4 |
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
Sư phạm 1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
Sư phạm 1 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
3 |
Sư phạm 1 |
Nguyễn Dương Minh
Nhựt |
Anh văn Mỹ thuật 1 |
0 |
3 |
|
|
|
2 |
Lý luận 1 |
Nguyễn Phan Bảo Hân |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Lý luận 1 |
Đỗ Quang Huy |
Những NLCB CN Mac -
Lê 2 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Lý luận 1 |
Lưu Vĩnh Quang |
KHÔNG HỌC |
27 |
Hội họa 2 |
Đoàn Hoàn Doanh |
Cơ sở TH 4 |
0 |
2 |
|
|
|
10 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
ĐK luân phiên |
0 |
2 |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Nguyễn Sơn Lâm |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
4 |
3 |
6 |
Hội họa 2 |
Phan Như Lâm |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
Tin học đại cương |
4 |
4 |
7 |
Hội họa 2 |
Hoàng Thị Bích
Phượng |
|
|
|
Tin học đại cương |
4 |
4 |
4 |
Hội họa 2 |
Trần Thu Sang |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Hội họa 2 |
Nguyễn Đình Thăng |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
5 |
ĐK luân phiên |
0 |
2 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Trần Thị Thùy Trang |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
Tin học đại cương |
3 |
4 |
7 |
Hội họa 2 |
Trần Ngọc Minh Trí |
Cơ sở TH 4 |
0 |
2 |
|
|
|
8 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Hình họa CB 7 |
0 |
4 |
|
|
|
32 |
Hình họa CB 8 |
0 |
4 |
|
|
|
Bố cục CB 7 |
0 |
2 |
|
|
|
Bố cục CB 8 |
0 |
3 |
|
|
|
Cơ sở TH 4 |
0 |
2 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Lịch sử MTVN |
0 |
4 |
|
|
|
32 |
ĐK luân phiên |
0 |
2 |
|
|
|
Tin học đại cương |
0 |
4 |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Nguyễn Trọng Huy |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
6 |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
Hội họa 2 |
Đỗ Quỳnh Giao |
KHÔNG HỌC |
36 |
Hội họa 2 |
Nguyễn Quốc Hưng |
KHÔNG HỌC |
36 |
Hội họa 2 |
Nguyễn Huỳnh Kiều Anh |
Hình họa CB 8 |
0 |
4 |
|
|
|
27 |
Bố cục CB 7 |
0 |
2 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Lịch sử MTVN |
0 |
4 |
|
|
|
ĐK luân phiên |
|
2 |
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
Tin học đại cương |
0 |
4 |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
Đồ họa 2 |
Lê Thị Vân Anh |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đồ họa 2 |
Nguyễn Hải Bình |
KHÔNG HỌC |
|
Đồ họa 2 |
Nguyễn Thị Ngân Kim |
|
|
|
Hình họa CB 7 |
4 |
4 |
4 |
Đồ họa 2 |
Nguyễn Tần Phương
Nghi |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đồ họa 2 |
Trần Thị Diệu Ngọc |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đồ họa 2 |
Bùi Đặng Anh Thư |
KHÔNG HỌC |
|
Đồ họa 2 |
Đỗ Song Chung Thủy |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
Đồ họa 2 |
Vũ Ngọc Song Vân |
|
|
|
ĐK luân phiên |
|
2 |
2 |
Đồ họa 2 |
Mai Ngọc Hiếu |
Hình họa CB 8 |
0 |
4 |
Hình họa CB 7 |
3 |
4 |
16 |
ĐK luân phiên |
0 |
2 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
4 |
3 |
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 2A |
Lê Đình Huy |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
4 |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Huỳnh Minh Mẫn |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2A |
Bùi Thị Tuyết Nhi |
Nghệ thuật chữ NC
(Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
4 |
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Ông Ngô Chí Tài |
Nghệ thuật chữ NC
(Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
4 |
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Đỗ Thị Nguyên Thảo |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 2A |
Võ Tuấn Xuân Thành |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
Hình họa CN 4 |
2 |
2TC |
11 |
Nghệ thuật chữ NC (Typography NC) |
0 |
2TC |
Tin học CN 3 (TK
web) |
2 |
2TC |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Trần Võ Thành Đạt |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2A |
Trịnh Ngọc Chương |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
13 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 3 (TK web) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
|
|
|
Nghệ thuật chữ NC (Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Phan Đình Duy |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
18 |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 3 (TK web) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
|
|
|
Nghệ thuật chữ NC (Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Nguyễn Thị Cẩm Huyền |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
18 |
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 3 (TK web) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
|
|
|
Nghệ thuật chữ NC (Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 2A |
Nguyễn Hoàng Bảo
Châu |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2A |
Đặng Trang Trà Vy |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
8 |
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
TKĐH 2B |
Đặng Minh Bằng |
Tin học CN 3 (TK
web) |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 2B |
Vũ Thị Hiền |
Hình họa CN 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
17 |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 3 (TK web) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
|
|
|
Nghệ thuật chữ NC (Typography NC) |
0 |
2TC |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2B |
Nguyễn Trung Hiếu |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 2B |
Phan Đình Quốc |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Nguyễn Như Quỳnh |
|
|
|
|
|
|
20 |
TKĐH 2B |
Trịnh Thái Sơn |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 2B |
Đỗ Thanh Hảo |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
|
|
|
9 |
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2B |
Nguyễn Thị Linh Chi |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKĐH 2B |
Lê Khánh Dương |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Lục Quốc Khang |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
Hình họa CN 3 |
2 |
2TC |
8 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Marketing |
0 |
2TC |
|
|
|
TKĐH 2B |
Phạm Thị Châu Nhi |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
3 |
2TC |
10 |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
Lịch sử MT Việt Nam |
4 |
3TC |
TKĐH 2B |
Nguyễn Vũ Huỳnh
Nhung |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Lê Xuân Thiện |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Nguyễn Thanh Tùng |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Nguyễn Hoàng Như Vy |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Trần Lê Nguyên Khánh |
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKĐH 2B |
Trần Minh Anh |
KHÔNG HỌC |
20 |
TKĐH 2B |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Hình họa CN 4 |
0 |
2TC |
Hình họa CN 3 |
2 |
2TC |
13 |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
Tin học CN 3 (TK web) |
0 |
2TC |
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKTT 2A |
Nguyễn Nhật Hoàng |
|
|
|
Sản xuất chương
trình |
3 |
2TC |
2 |
TKTT 2A |
Nguyễn Hữu Hưng |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
Sản xuất chương
trình |
4 |
2TC |
12 |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
2 |
3TC |
|
|
|
Lịch sử MT Việt Nam |
4 |
3TC |
|
|
|
Nghệ thuật chữ NC
(Typography NC) |
3 |
2TC |
TKTT 2A |
Lê Quang Minh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
4 |
2TC |
2 |
TKTT 2A |
Nguyễn Kim Ngân |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
3 |
2TC |
2 |
TKTT 2A |
Đàm Thị Xuân Nguyên |
KHÔNG HỌC |
23 |
TKTT 2A |
Huỳnh Tấn Phước |
KHÔNG HỌC |
Lịch sử MTTG |
2 |
3TC |
23 |
TKTT 2A |
Trương Thị Ngọc Tâm |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
4 |
2TC |
7 |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
TKTT 2A |
Từ Minh Thái |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
Kỹ thuật TK 3D |
2 |
3TC |
5 |
TKTT 2A |
Trần Anh Thư |
KHÔNG HỌC |
|
KHÔNG HỌC |
|
|
|
23 |
TKTT 2A |
Dương Đức Anh Tiến |
KHÔNG HỌC |
Tin học CN 3 (TK
web) |
2 |
2TC |
20 |
Kỹ thuật TK 3D |
2 |
3TC |
TKTT 2A |
Trang Phúc Toàn |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
3 |
TKTT 2A |
Hoàng Anh Tuấn |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
3 |
2TC |
2 |
TKTT 2A |
Nguyễn Đức Phương
Trinh |
KHÔNG HỌC |
23 |
TKTT 2A |
Phan Thế Sơn |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
7 |
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
2TC |
|
|
|
TKTT 2A |
Nguyễn Thị Kim Chi |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
4 |
3TC |
3 |
TKTT 2A |
Nguyễn Thùy Dương |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
3 |
TKTT 2A |
Trần Ngọc Dưỡng |
KHÔNG HỌC |
23 |
TKTT 2A |
Phan Nguyễn Đình Huy |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
TKTT 2A |
Nguyễn Kim Khải |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
3 |
TKTT 2A |
Nguyễn Hoàng Uyển My |
KHÔNG HỌC |
23 |
TKTT 2A |
Lương Trung Nam |
Lịch sử MT Việt Nam |
0 |
3TC |
Kỹ thuật TK 3D |
|
3TC |
6 |
TKTT 2A |
Nguyễn Ngọc Hoài
Nguyên |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
4 |
2TC |
2 |
TKTT 2A |
Nguyễn Đăng Yến Nhi |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
3 |
TKTT 2A |
Trần Anh Tài |
Kỹ thuật TK 3D |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
TKTT 2A |
Phan Đình Tuấn |
|
|
|
Tin học CN 2
(Indesign) |
4 |
2TC |
5 |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
ĐK 2 |
Lý Văn Hùng |
Tượng tròn 8 |
0 |
5 |
|
|
|
21 |
Kỹ thuật chất liệu 2 |
0 |
3 |
|
|
|
BC chuyên khoa 4 |
0 |
3 |
|
|
|
Lịch sử MTVN |
0 |
4 |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
3 |
|
|
|
Tư tưởng HCM |
0 |
3 |
|
|
|
SPMT 2 |
Lê Thị Thùy Liên |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 3 |
|
2TC |
5 |
|
|
|
Tin học đại cương |
|
3TC |
SPMT 2 |
Cao Thị Mỹ Linh |
Anh văn Mỹ thuật 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
3 |
SPMT 2 |
Cao Đại Lượng |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Đỗ Văn Sang |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Nguyễn Nhã Uyên |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Hoàng Kỳ Diệu |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Phan Thạch Như |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Huỳnh Thị Nghi Trân |
KHÔNG HỌC |
33 |
SPMT 2 |
Võ Hoàng Phúc |
KHÔNG HỌC |
33 |
LLLSMT2 |
Đặng Thị Hải Phượng |
|
|
|
Tin học đại cương |
4 |
4 |
4 |
Sơn dầu 3 |
Trương Quý Hân |
|
|
|
Bố cục ST 4 |
4 |
4 |
4 |
Sơn dầu 3 |
Dương Phương Thảo |
|
|
|
Bố cục ST 3 |
4 |
4 |
7 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
Sơn dầu 3 |
Nguyễn Thiên Triều |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
Bố cục ST 4 |
4 |
4 |
8 |
Sơn dầu 3 |
Nguyễn Văn Tuân |
Hình họa CN 3 |
0 |
4 |
Bố cục ST 4 |
3 |
4 |
19 |
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
Bố cục ST 3 |
4 |
4 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
Sơn dầu 3 |
Nguyễn Thiên Ngọc |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
29 |
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
|
|
|
Bố cục ST 4 |
0 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
Sơn dầu 3 |
Trương Sĩ Nguyên |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
Hình họa CN 3 |
2 |
4 |
24 |
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
Bố cục ST 4 |
0 |
4 |
Đạc biểu KT |
3 |
2 |
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
Sơn dầu 3 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
|
|
|
20 |
Hình họa CN 3 |
0 |
4 |
|
|
|
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
|
|
|
Bố cục ST 4 |
0 |
4 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
Sơn dầu 3 |
Lê Ái Quý |
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
Bố cục ST 4 |
4 |
4 |
29 |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
Sơn dầu 3 |
Lê Mai Thúy Hằng |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
LỤA 3 |
Vũ Hoàng Dung |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
3 |
LỤA 3 |
Lê Thị Quế Hương |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
3 |
LỤA 3 |
Huỳnh Lý Thiên Minh |
KHÔNG HỌC |
|
KHÔNG HỌC |
|
|
|
33 |
LỤA 3 |
Lương Hoàng Phương Trinh |
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
|
|
|
24 |
Bố cục ST 4 |
0 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
LỤA 3 |
Võ Thanh Hà |
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
LỤA 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
7 |
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
LỤA 3 |
Nguyễn Thành Nam |
KHÔNG HỌC |
|
KHÔNG HỌC |
|
|
|
33 |
LỤA 3 |
Hồ Tịnh Nghi |
Hình họa CN 3 |
0 |
4 |
|
|
|
30 |
Hình họa CN 4 |
0 |
5 |
|
|
|
Bố cục ST 3 |
0 |
4 |
|
|
|
Bố cục ST 4 |
0 |
4 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
NC mỹ thuật cổ |
0 |
2 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
ĐH 3 IN |
Bùi Anh Khoa |
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
ĐH 3 IN |
Ngô Đình Duy Linh |
KHÔNG HỌC |
33 |
ĐH 3 IN |
Phạm Ngọc Thanh
Tuyền |
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
ĐH 3 TT |
Hồ Nguyễn Minh Anh |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
ĐH 3 TT |
Trương Nguyễn Phi Bình |
Phối cảnh tranh
truyện |
0 |
3 |
|
|
|
6 |
Minh họa 3 |
0 |
3 |
|
|
|
ĐH 3 TT |
Đào Anh Dũng |
KHÔNG HỌC |
34 |
ĐH 3 TT |
Nguyễn Trần Khôi
Nguyên |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Phan Tấn Phú |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Đỗ Minh Phương |
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
14 |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
4 |
|
|
|
ĐH 3 TT |
Nguyễn Quốc Quang |
Thiết kế bối cảnh |
0 |
3 |
Hình họa CN 5 |
4 |
3 |
11 |
Phối cảnh tranh truyện |
0 |
3 |
|
|
|
ĐH 3 TT |
Cấn Quốc Thái |
KHÔNG HỌC |
34 |
ĐH 3 TT |
Nguyễn Hoàng Ngọc
Trân |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Phạm Thị Tường Vy |
Minh họa 3 |
0 |
3 |
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
6 |
ĐH 3 TT |
Phạm Tường Vy |
Thiết kế bối cảnh |
0 |
3 |
Hình họa CN 3 |
4 |
3 |
12 |
Minh họa 3 |
0 |
3 |
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
ĐH 3 TT |
Võ Trịnh Bá |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Nguyễn Tùng Anh |
KHÔNG HỌC |
37 |
ĐH 3 TT |
Đinh Hồng Phượng |
KHÔNG HỌC |
34 |
TKĐH 3A |
Hà Thiên Ân |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
7 |
TKĐH 3A |
Võ Nam Anh |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
5 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
TKĐH 3A |
Đào Thị Kim Doanh |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
ĐACN 4 (TK logo) |
3 |
4 |
17 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
TKĐH 3A |
Trần Như Hạ |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
5 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
TKĐH 3A |
Huỳnh Ngọc Hân |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Nguyễn Gia Lập |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Hoàng Quỳnh Linh |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Vũ Phúc Lộc |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Nguyễn Tấn Lực |
|
|
|
ĐACN 4 (TK logo) |
3 |
4 |
14 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
TKĐH 3A |
Võ Quốc Mạnh |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Thới Anh Mỹ |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Trần Minh Ngọc |
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
10 |
|
|
|
|
|
|
TKĐH 3A |
Phạm Thị Yến Nhi |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Nguyễn Phan Cẩm
Nhung |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Huỳnh Đoan Thảo |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Nguyễn Thụy Thùy Trâm |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
ĐACN 4 (TK logo) |
3 |
4 |
15 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
TKĐH 3A |
Trương Hà Kiều Trinh |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Phan Phước Ý |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
14 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
2 |
4 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
TKĐH 3A |
Đỗ Nguyễn Đan Nhi |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
ĐACN 4 (TK logo) |
2 |
4 |
26 |
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
ĐACN 5 (CIP) |
2 |
4 |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
Đạc biểu KT |
3 |
2 |
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
TKĐH 3A |
Nguyễn Phan Duy |
ĐACN 4 (TK logo) |
0 |
4 |
|
|
|
23 |
ĐACN 5 (CIP) |
0 |
4 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3A |
Nguyễn Quốc Minh |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
21 |
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3A |
Nguyễn Thị Lan Thanh |
KHÔNG HỌC |
|
KHÔNG HỌC |
KHÔNG HỌC |
|
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3B |
Đoàn Nguyễn Phương
An |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
2 |
TKĐH 3B |
Nguyễn Thị Lan Hương |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
TKĐH 3B |
Tạ Thị Yến Nhi |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
ĐACN 4 (TK logo) |
4 |
4 |
12 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
4 |
4 |
TKĐH 3B |
Đường Thái Quyền |
ĐACN 4 (TK logo) |
0 |
4 |
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
26 |
ĐACN 5 (CIP) |
0 |
4 |
Tâm lý học ST NT |
4 |
3 |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
PP Nghiên cứu KH |
3 |
3 |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3B |
Phạm Văn Toàn |
ĐACN 4 (TK logo) |
0 |
4 |
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
14 |
ĐACN 5 (CIP) |
0 |
4 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
TKĐH 3B |
Đoàn Thị Thúy Trà |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
4 |
3 |
8 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
TKĐH 3B |
Tống Bảo Trân |
|
|
|
Kỹ thuật in |
3 |
3 |
3 |
TKĐH 3B |
Lê Nguyễn Thanh Trúc |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
2 |
TKĐH 3B |
Dương Vũ Hoài Thương |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
14 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
3 |
3 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
3 |
3 |
TKĐH 3B |
Ngô Minh Thảo Chi |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
11 |
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3B |
Nguyễn Phương Khánh Như |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
8 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
TKĐH 3B |
Nguyễn Thanh Phương |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3B |
Vũ Thảo My |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3B |
Phan Xuân Tài |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3B |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Sử Hồng Ân |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Võ Đình Trâm Anh |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
3 |
TKĐH 3C |
Bùi Chí Cường |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
3 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Tấn Cường |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
ĐACN 4 (TK logo) |
4 |
4 |
12 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
TKĐH 3C |
Thái Thị Thu Hà |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
ĐACN 4 (TK logo) |
2 |
4 |
12 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
2 |
4 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Hoàng Bảo Khanh |
ĐACN 4 (TK logo) |
0 |
4 |
|
|
|
26 |
ĐACN 5 (CIP) |
0 |
4 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3C |
Lâm Thị Mỹ Lộc |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
8 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
1 |
4 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Hoàng Phi
Long |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3C |
Trần Hồng Ngọc |
|
|
|
ĐACN 4 (TK logo) |
3 |
4 |
8 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
3 |
4 |
TKĐH 3C |
Lâm Ngọc Quế |
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
0 |
4 |
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
7 |
TKĐH 3C |
Lê Minh Thông |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
TKĐH 3C |
Huỳnh H. Phương
Nhung |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
3 |
3 |
3 |
TKĐH 3C |
Lê Thị Kim Hậu |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
ĐACN 4 (TK logo) |
4 |
4 |
18 |
|
|
|
ĐACN 5 (CIP) |
4 |
4 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
3 |
3 |
|
|
|
ĐACN 6 (TK Bao bì) |
1 |
4 |
TKĐH 3C |
Trần Thị Kim Phượng |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Trần Phương Thảo |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Anh Tú |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Trung Hiếu |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Thạch Hồng Nam |
Anh văn chuyên ngành |
0 |
3 |
|
|
|
17 |
Đạc biểu KT |
0 |
2 |
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
Kỹ thuật in |
0 |
3 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
0 |
3 |
|
|
|
TKĐH 3C |
Nguyễn Tuấn Thanh |
KHÔNG HỌC |
29 |
TKĐH 3C |
Nguyễn Phương Duy |
KHÔNG HỌC |
29 |
Điêu khắc 3 |
Phạm Đình Tuấn |
|
|
|
Đạc biểu KT |
4 |
2 |
2 |
Điêu khắc 3 |
Lê Hoàng Phi Hùng |
Tượng tròn 11 |
0 |
5 |
|
|
|
23 |
Tượng tròn 12 |
0 |
5 |
|
|
|
Tự chọn 1 |
0 |
2 |
|
|
|
Kỹ thuật chất liệu 3 |
0 |
2 |
|
|
|
Chạm nổi 3 |
0 |
3 |
|
|
|
BC chuyên khoa 6 |
0 |
3 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
0 |
3 |
|
|
|
SPMT 3 |
Lê Lý Mai Duyên |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
2 |
SPMT 3 |
Võ Nhật Hạ |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
3 |
3 |
3 |
SPMT 3 |
Kiến Xuân Hậu |
|
|
|
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
3 |
SPMT 3 |
Nguyễn Hải Nam |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
2 |
3 |
3 |
SPMT 3 |
Nguyễn Ngọc Tôn |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
2 |
SPMT 3 |
Nguyễn Sĩ Tuấn |
KHÔNG HỌC |
30 |
SPMT 3 |
Lê Thị Châm |
KHÔNG HỌC |
30 |
SPMT 3 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
2 |
SPMT 3 |
Lê Đức Lộc |
|
|
|
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
8 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
3 |
3 |
SPMT 3 |
Nguyễn Châu Như |
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
Đạc biểu KT |
2 |
2 |
11 |
|
|
|
Tâm lý học ST NT |
4 |
3 |
|
|
|
PP Nghiên cứu KH |
3 |
3 |
Sơn dầu 4A |
Nguyễn Lê Pha |
KHÔNG HỌC |
23 |
Sơn dầu 4A |
Vương Thế Quân |
Bố cục ST 7 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Sơn dầu 4A |
Phạm Thế Vinh |
|
|
|
Đường lối VHVN của
Đảng |
4 |
2 |
2 |
Sơn dầu 4A |
Trương Tường Mẫn |
Bố cục ST 8 |
0 |
5 |
Bố cục ST 7 |
|
5 |
11 |
Sơn dầu 4A |
Cao Thị Quỳnh Linh |
Bố cục ST 8 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
Sơn dầu 4B |
Phạm Văn Vũ |
|
|
|
Bố cục ST 8 |
|
5 |
5 |
Sơn mài 4 |
Trần Trường Khanh |
|
|
|
Hình họa CN 8 |
2 |
5 |
16 |
|
|
|
Bố cục ST 7 |
3 |
5 |
|
|
|
Bố cục ST 8 |
3 |
5 |
Sơn mài 4 |
Phùng Nguyễn Anh
Khoa |
|
|
|
Bố cục ST 8 |
3 |
5 |
5 |
Sơn mài 4 |
Đoàn Thanh Phong |
|
|
|
Hình họa CN 8 |
1 |
5 |
5 |
Sơn mài 4 |
Hoàng Bảo Trâm |
|
|
|
Bố cục ST 8 |
4 |
5 |
11 |
|
|
|
Bố cục ST 7 |
4 |
5 |
Sơn mài 4 |
Trương Thanh Diệp |
|
|
|
Hình họa CN 8 |
|
5 |
5 |
Sơn mài 4 |
Nguyễn Khắc Tùng |
|
|
|
Bố cục ST 7 |
4 |
5 |
11 |
|
|
|
Bố cục ST 8 |
3 |
5 |
Lụa 4 |
Vũ Minh Quân |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
ĐH 4 in |
Lê Nhật Anh |
|
|
|
Chất liệu CK 4 |
4 |
3 |
3 |
ĐH 4 in |
Lê Hồ Bá Đạt |
Chất liệu CK 4 |
0 |
3 |
Chất liệu CK 5 |
3 |
4 |
7 |
ĐH 4 in |
Trần Vĩnh Thảo |
|
|
|
Chất liệu CK 4 |
4 |
3 |
3 |
ĐH 4 TT |
Nguyễn Ngọc An |
KHÔNG HỌC |
22 |
ĐH 4 TT |
Nguyễn Thảo Hiền |
Tranh truyện 3 |
0 |
3 |
|
|
|
7 |
Tranh truyện 4 |
0 |
4 |
|
|
|
ĐH 4 TT |
Hà Bảo Ngọc |
Tranh truyện 3 |
0 |
3 |
|
|
|
7 |
Tranh truyện 4 |
0 |
4 |
|
|
|
TKĐH 4A |
Trần Ngô Thục Anh |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4A |
Mai Xuân Hanh |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4A |
Nguyễn Nam Phong |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4A |
Đỗ Thu Trang |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4B |
Phạm Thị Phường |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4B |
Trần Nguyên Tâm |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4C |
Lê Quốc Duẩn |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4C |
Nguyễn Thị Thanh
Thủy |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4C |
Trịnh Thị Tố Uyên |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4C |
Đoàn Minh Thiên Kim |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4C |
Phan Minh Thư |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4D |
Nguyễn Đức Tiến Phát |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
TKĐH 4D |
Trần Thanh Thiện |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
SPMT 4 |
Trần Nguyễn Ngọc
Diễm |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
SPMT 4 |
Phạm Minh Trang |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
SPMT 4 |
Tăng Thị Mỹ Trúc |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
SPMT 4 |
Lê Công Tuấn Kiệt |
Đường lối VHVN của
Đảng |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|