Lớp |
Họ và Tên |
Học phần phải
học lại |
Điểm |
ĐVHT/ TC |
Học phần phải
thi lại |
Điểm |
ĐVHT/ TC |
Tổng ĐVHT |
Ghi chú |
Hội
họa 1A |
Lại Ngọc Thế Điền |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 2 |
3 |
3 |
6 |
|
Phạm Phong Dinh |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Lê Khánh Dương |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Trần Bích Hà |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
5 |
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Phạm Mạnh Hà |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Võ Thị Hồng Hạnh |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
10 |
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
Bố cục CB 2 |
2 |
3 |
|
Bố cục CB 1 |
1 |
2 |
|
|
|
|
Trần Quang Nhân |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Trương Thụy Quỳnh Như |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Nguyễn Thanh Tài |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Bùi Văn Thành |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Từ Thị Huyền Trang |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
4 |
3 |
4 |
|
Hội
họa 1B |
Lê Nguyễn Quỳnh Chi |
|
|
|
Bố cục CB 1 |
2 |
2 |
2 |
|
Nguyễn Thị Việt Hà |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
Luật Xa Gần |
3 |
4 |
22 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Từ Quang Hưng |
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
5 |
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lê Hoa Phụng |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
4 |
|
Nguyễn Trần Hương Thảo |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Bố cục CB 1 |
2 |
2 |
7 |
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Đào Minh Thiện |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Bố cục CB 1 |
|
2 |
7 |
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thương |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 2 |
2 |
3 |
19 |
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
Luật Xa Gần |
3 |
4 |
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Hội họa 1B |
Nguyễn Quang Vinh |
Cơ sở TH 1 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
Trần Dương Uyên Vũ |
Cơ sở TH 1 |
|
2 |
Hình họa CB 2 |
2 |
3 |
19 |
|
Bố cục CB 1 |
|
2 |
Thực tế 1 |
4 |
2 |
|
Bố cục CB 2 |
|
3 |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
3 |
4 |
|
Trần Hoàn Vũ |
Bố cục CB 1 |
|
2 |
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
6 |
|
Phạm Đức Quang |
Hình họa CB 1 |
|
3 |
|
|
|
17 |
|
Hình họa CB 2 |
|
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
|
2 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
|
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
|
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
|
4 |
|
|
|
|
Lê Thị Thì |
Hình họa CB 1 |
|
3 |
|
|
|
22 |
|
Hình họa CB 2 |
|
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
|
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
|
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
|
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
|
2 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
|
4 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
|
3 |
|
|
|
|
Lư Chí Thông |
Hình họa CB 1 |
|
3 |
|
|
|
16 |
|
Hình họa CB 2 |
|
3 |
|
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Thực tế 1 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
|
4 |
|
|
|
|
|
Đồ
họa 1 |
Lê Thành Đạt |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
4 |
|
Nguyễn Hạ Duy |
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
5 |
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Nguyễn Đức Hiền |
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
Luật Xa Gần |
2 |
4 |
12 |
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
7 |
|
Đồ họa 1 |
Nguyễn Phạm Như Ngọc |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
4 |
|
Võ Huỳnh Như |
|
|
|
Luật Xa Gần |
3 |
4 |
4 |
|
Bùi Đặng Diễm Quỳnh |
|
0 |
|
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
4 |
|
Lê Đức Thọ |
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
Hình họa CB 2 |
4 |
3 |
6 |
|
Nguyễn Thiên Thiên Thủy |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
4 |
4 |
|
Bùi Lê Thảo Vy |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
3 |
Hình họa CB 2 |
4 |
3 |
6 |
|
Quách Mỹ Hiền |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
16 |
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Lâm |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
23 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Đỗ Trọng Phong |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
20 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Vương Tài Trí |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
22 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Đồ họa 1 |
Trần Thanh Trúc |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
22 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Dương Thùy Linh |
Hình họa CB 1 |
0 |
3 |
|
|
|
22 |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục CB 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
TKDH 1A |
Nguyễn Hoàng Thanh An |
|
|
|
Tin học ĐC
(Illustrator) |
|
3TC |
3TC |
|
Vũ Nam Chinh |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
5TC |
|
Nguyễn Thị Diệu |
|
|
|
Luật Xa Gần |
3 |
3TC |
3TC |
|
Nguyễn Thị Hoài Trang |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Thái Thị Mỹ An |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Nguyễn Thành Cường |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Lê Anh Kiệt |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
TKDH
1B |
Trần Thị Hồng Ân |
|
|
|
Luật Xa Gần |
2 |
3TC |
3TC |
|
Vũ Nguyễn Phương Cơ |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Ngô Thụy Tuyết Nữ |
|
|
|
Luật Xa Gần |
2 |
3TC |
3TC |
|
TKDH 1B |
Phan Huỳnh Kim Oanh |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Phạm Minh Nhật |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Đạt |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tường Vi |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH
1C |
Trần Thị Thúy An |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Hoàng Nguyễn Thục Anh |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
Tin học ĐC
(Illustrator) |
4 |
3TC |
8TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
|
Lê Thục Đoan |
|
|
|
Tin học ĐC
(Illustrator) |
4 |
3TC |
3TC |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Đặng Lê Hưng Khang |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Phan Thị Thảo Ngân |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Nguyễn Trí Nhân |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
4 |
2TC |
2TC |
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh |
Hình họa CB 1 |
1 |
2TC |
Luật Xa Gần |
2 |
3TC |
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
Tin học ĐC
(Illustrator) |
3 |
3TC |
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Đoàn Thị Như Quỳnh |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
5TC |
|
|
|
|
Hình họa CB 2 |
4 |
2TC |
|
Chình Ngọc Thi |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Lê Hoài Bảo Trân |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc Trâm |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 1C |
Đặng Thị Hoàng Ngọc |
Hình họa CB 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
18TC |
|
Hình họa CB 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học ĐC (Illustrator) |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 1D |
Bùi Quốc Anh |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
4 |
2TC |
2TC |
|
Nguyễn Thị Kim Chung |
|
|
|
Luật Xa Gần |
3 |
3TC |
3TC |
|
Nguyễn Thành Đạt |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Vũ Thúy Kiều Diễm |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Trần Hà Ngọc Hân |
Cơ sở TH 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Nguyễn Quang Hậu |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Trần Nhật Huy |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Hoàng Khánh Linh |
Cơ sở TH 2 |
0 |
2TC |
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
7TC |
|
Thực tế 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhựt |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
Luật Xa Gần |
2 |
3TC |
3TC |
|
Trần Quốc Tân |
|
|
|
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
4 |
2TC |
2TC |
|
Huỳnh Vĩ Trang |
|
|
|
Luật Xa Gần |
3 |
3TC |
3TC |
|
Đỗ Lê Thị Ngọc Triều |
|
|
|
Hình họa CB 2 |
2 |
2TC |
2TC |
|
Nguyễn Như Lan Trúc |
|
|
|
Luật Xa Gần |
4 |
3TC |
3TC |
|
Điêu khắc 1 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Tượng tròn 1 |
1 |
3 |
Chạm nổi 1 |
3 |
3 |
3 |
|
Vũ Thế Hiển |
Tượng tròn 1 |
0 |
3 |
|
|
|
23 |
|
Tượng tròn 2 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Chạm nổi 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Hình họa 1 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đàm Minh Đức |
Tượng tròn 1 |
0 |
3 |
|
|
|
23 |
|
Tượng tròn 2 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Chạm nổi 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Hình họa 1 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
SPMT 1 |
Đoàn Thanh Trúc |
Những NLCB CN Mac -
Lê nin 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
LL & LSMT 1 |
Nguyễn Phan Bảo Hân |
|
|
|
Luật Xa Gần |
2 |
4 |
|
|
Lưu Vĩnh Quang |
Hình họa 1 |
0 |
4 |
|
|
|
21 |
|
Khảo cổ học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Trang trí bố cục 1 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Những NLCB CN Mac - Lê nin 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Luật Xa Gần |
0 |
4 |
|
|
|
|
Hội họa 2 |
Đoàn Hoàn Doanh |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
3 |
5 |
|
Trần Thu Sang |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Đình Thăng |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
3 |
3 |
|
Trần Thị Thùy Trang |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
|
Trần Ngọc Minh Trí |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
2 |
|
Nguyễn Thanh Tùng |
Hình họa CB 5 |
1 |
3 |
|
|
|
12 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Hoàn Mỹ |
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
Hình họa CB 5 |
4 |
3 |
9 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
4 |
|
Đỗ Quỳnh Giao |
Hình họa CB 5 |
0 |
3 |
|
|
|
32 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 5 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 6 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
4 |
|
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
|
Hội họa 2 |
Nguyễn Quốc Hưng |
Hình họa CB 5 |
0 |
3 |
|
|
|
32 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 5 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 6 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
4 |
|
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Kiều Anh |
Hình họa CB 5 |
0 |
3 |
Thực tế 2 |
4 |
3 |
32 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 5 |
0 |
2 |
|
|
|
|
Bố cục CB 6 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
4 |
|
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đồ họa 2 |
Nguyễn Hải Bình |
Hình họa CB 5 |
0 |
3 |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
4 |
33 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
BC cơ bản 5 |
0 |
3 |
|
|
|
|
BC cơ bản 6 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngân Kim |
|
|
|
Hình họa CB 6 |
4 |
4 |
7 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
3 |
|
Đồ họa 2 |
Bùi Đặng Anh Thư |
Hình họa CB 5 |
0 |
3 |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
4 |
33 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở TH 3 |
0 |
2 |
|
|
|
|
BC cơ bản 5 |
0 |
3 |
|
|
|
|
BC cơ bản 6 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lịch sử MT TG |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mai Ngọc Hiếu |
|
|
|
Hình họa CB 6 |
3 |
4 |
7 |
|
TKĐH 2A |
Phạm Thị Kiều Anh |
|
|
|
Hình họa CN 1 |
4 |
2 |
2TC |
|
Lê Thị Hương Đan |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Trần Thị Khánh Hòa |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
3TC |
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Lê Đình Huy |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
8TC |
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
3 |
2TC |
|
Phan Nguyễn Lâm Khương |
|
0 |
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
2TC |
|
Huỳnh Minh Mẫn |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
23TC |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
3TC |
|
Bùi Thị Tuyết Nhi |
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
Nguyên lý thị giác |
3 |
3TC |
7TC |
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Hoàng Hồ Quý Phúc |
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Dương Ngọc Diễm Quỳnh |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
2TC |
|
Ông Ngô Chí Tài |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
5TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
3 |
3TC |
|
TKĐH 2A |
Đỗ Thị Nguyên Thảo |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
10TC |
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Võ Tuấn Xuân Thành |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
9 |
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
|
|
|
Tin học CN 2
(Indesign) |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Quốc Việt |
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
6 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
|
Nguyễn Trường Giang |
Tin học CN 2
(Indesign) |
0 |
2TC |
Hình họa CN 1 |
4 |
2TC |
4 |
|
TKĐH 2B |
Đặng Minh Bằng |
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
3 |
|
Trần Quốc Đạt |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Phạm Thị Phương Dung |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Vũ Thị Hiền |
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
3 |
2TC |
9 |
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyễn Trung Hiếu |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở CN |
2 |
2TC |
|
Trần Xuân Mười |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Võ Tuấn Nam |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Phan Đình Quốc |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
24 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKĐH 2B |
Nguyễn Như Quỳnh |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
24 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Trịnh Thái Sơn |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
7 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Bùi Minh Trang |
|
|
|
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
|
Nguyễn Việt Trinh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Đỗ Thanh Hảo |
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
|
|
|
20 |
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Linh Chi |
Không học |
24 |
|
Lê Khánh Dương |
Không học |
24 |
|
Lục Quốc Khang |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
15 |
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
TKĐH 2B |
Phạm Thị Châu Nhi |
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
15 |
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Trần Trương Vương Nhi |
|
|
|
Cơ sở CN |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Vũ Huỳnh Nhung |
Không học |
24 |
|
Cù Thị Hà
Quyên |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
11 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Lê Xuân Thiện |
Không học |
24 |
|
Nguyễn Thanh Tùng |
Không học |
24 |
|
Nguyễn Hoàng Như Vy |
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
19 |
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
|
Thực tế 2 |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Phương pháp sáng tạo |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Trần Lê Nguyên Khánh |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
|
2TC |
11 |
|
Cơ sở CN |
0 |
2TC |
Nguyên lý thị giác |
|
3TC |
|
Tin học CN 2 (Indesign) |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Trần Minh Anh |
Không học |
24 |
|
Nguyễn Phúc Thịnh |
Không học |
24 |
|
TKTT 2A |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
|
Nguyễn Khang Duy |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
2 |
|
Phạm Thị Mỹ Duyên |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Bửu Hiền |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
11 |
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKTT 2A |
Nguyễn Nhật Hoàng |
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
4 |
3TC |
2 |
|
Đinh Hương Ly |
Kỹ thuật quay phim |
0 |
3TC |
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
5 |
|
Đàm Thị Xuân Nguyên |
Không học |
24 |
|
Phạm Minh Nhật |
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
14 |
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
Nhiếp ảnh |
3 |
3TC |
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyễn Dương Phương Nhi |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
2 |
|
Huỳnh Tấn Phước |
Hình họa CN 2 |
0 |
2TC |
Lịch sử MTTG |
2 |
3TC |
22 |
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Kỹ thuật quay phim |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nhiếp ảnh |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Từ Minh Thái |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
7 |
|
Thực tế 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Dương Ngọc Thảo |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
|
Trần Anh Thư |
Không học |
24 |
|
Trang Phúc Toàn |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Đức Phương Trinh |
Không học |
24 |
|
Phan Thế Sơn |
Hình họa CN 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
7 |
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
TKTT 2B |
Nguyễn Hoàng Thanh
Bạch |
|
|
|
Hình họa CN 1 |
4 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Thị Kim Chi |
|
|
|
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Trần Gia Đạt |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Thùy Dương |
|
|
|
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Trần Ngọc Dưỡng |
Không học |
23 |
|
Phạm Quốc Hưng |
|
|
|
Hình họa CN 1 |
4 |
2TC |
4 |
|
|
|
|
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
|
Nguyễn Kim Khải |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
|
TKTT 2B |
Nguyễn Hoàng Minh
Khôi |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Hoàng Uyển My |
Không học |
23 |
|
Lương Trung Nam |
|
|
|
Kỹ thuật TK 3D |
3 |
3TC |
3 |
|
Lê Kim Ngân |
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
2 |
|
Phạm Kim Ngân |
|
|
|
Hình họa CN 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Trần Khánh Nguyên |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Đăng Yến Nhi |
|
|
|
Hình họa CN 2 |
2 |
2TC |
2 |
|
Trần Anh Tài |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
7 |
|
Kỹ thuật TK 3D |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Phạm Ngọc Thanh Tân |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Phan Minh Thảo |
|
|
|
Hình họa CN 1 |
4 |
2TC |
4 |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
2 |
2TC |
|
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
2 |
|
SPMT 2 |
Lê Thị Thùy Liên |
|
|
|
Thực tế 2 |
4 |
3TC |
3 |
|
Cao Thị Mỹ Linh |
Hình họa CB 5 |
0 |
2TC |
Trang trí BC 3 |
3 |
2TC |
11 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
2TC |
Thực tế 2 |
4 |
3TC |
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Bùi Ngọc Phương Linh |
|
|
|
Hình họa CB 2 |
2 |
2TC |
2 |
|
Cao Đại Lượng |
Nghỉ học |
23 |
|
Đỗ Văn Sang |
Hình họa CB 6 |
0 |
2TC |
Hình họa CB 5 |
2 |
2TC |
23 |
|
ĐK luân phiên |
0 |
1TC |
Trang trí BC 3 |
3 |
2TC |
|
BC lụa 1 |
0 |
2TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
|
Thực tế 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 2 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Văn Thị Phương Thi |
|
|
|
Hình họa CB 6 |
2 |
2TC |
2 |
|
Cao Nguyễn Thị Anh Thư |
|
|
|
Hình họa CB 6 |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Nhã Uyên |
|
|
|
Hình họa CB 6 |
3 |
2TC |
2 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Hình họa CB 6 |
0 |
2TC |
Trang trí BC 3 |
2 |
2TC |
19 |
|
ĐK luân phiên |
0 |
1TC |
Cơ sở VH Việt Nam |
3 |
2TC |
|
BC lụa 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Lịch sử MTTG |
0 |
3TC |
|
|
|
|
SPMT 2 |
Hoàng Kỳ Diệu |
Không học |
24 |
|
Phan Thạch Như |
Không học |
24 |
|
Huỳnh Thị Nghi Trân |
Hình họa CB 5 |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
20 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Trang trí BC 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
BC lụa 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Võ Hoàng
Phúc |
Hình họa CB 5 |
0 |
2TC |
Anh văn Mỹ thuật 2 |
4 |
2TC |
24 |
|
Hình họa CB 6 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Trang trí BC 3 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
BC lụa 1 |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Thực tế 2 |
0 |
3TC |
|
|
|
|
ĐK luân phiên |
0 |
1TC |
|
|
|
|
Cơ sở VH Việt Nam |
0 |
2TC |
|
|
|
|
Nguyên lý thị giác |
0 |
3TC |
|
|
|
|
Sơn dầu 3 |
Trương Quý Hân |
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Dương Phương Thảo |
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
4 |
4 |
4 |
|
Phạm Đức Toàn |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Nguyễn Văn Tuân |
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
Bố cục ST 1 |
4 |
3 |
10 |
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyễn Thiên Ngọc |
Không học |
29 |
|
Trương Sĩ
Nguyên |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
Bố cục ST 1 |
4 |
3 |
19 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Bảo |
Không học |
29 |
|
Phạm Quốc Quàng |
Không học |
29 |
|
Sơn dầu 3 |
Lê Ái Quý |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
|
|
|
26 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lụa
3 |
Huỳnh Lý Thiên Minh |
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
27 |
|
Bố cục ST 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lương Hoàng Phương Trinh |
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
27 |
|
Bố cục ST 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Võ Thanh Hà |
Không học |
30 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
Bố cục ST 1 |
4 |
3 |
20 |
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lụa 3 |
Nguyễn Thành Nam |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
|
|
|
26 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Bố cục ST 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Hồ Tịnh Nghi |
Không học |
30 |
|
Đồ họa 3 - tranh in |
Ngô Đình Duy Linh |
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Đồ họa 3 - Tranh truyện |
Hồ Nguyễn Minh Anh |
Không học |
32 |
|
Trần Linh Chi |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Đào Anh Dũng |
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Nguyễn Trần Khôi Nguyên |
Không học |
32 |
|
Phan Tấn Phú |
Không học |
32 |
|
Đỗ Minh Phương |
MH màu nước |
0 |
2 |
|
|
|
5 |
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Quang |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
Thực tế 3 |
4 |
4 |
10 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Cấn Quốc Thái |
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
3 |
3 |
9 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
Trần Ngọc Bảo Trâm |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Trân |
Không học |
32 |
|
Phạm Thị Tường Vy |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Phạm Tường Vy |
Thực tế 3 |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
7 |
|
Võ Trịnh Bá |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
32 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
MH màu nước |
0 |
2 |
|
|
|
|
MH đen trắng |
0 |
2 |
|
|
|
|
MH kỹ thuật số |
0 |
2 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Đồ họa 3 - Tranh truyện |
Nguyễn Tùng Anh |
Không học |
32 |
|
Đinh Hồng
Phượng |
Hình họa CN 1 |
0 |
3 |
|
|
|
22 |
|
Hình họa CN 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
MH màu nước |
0 |
2 |
|
|
|
|
MH đen trắng |
0 |
2 |
|
|
|
|
MH kỹ thuật số |
0 |
2 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Tin học CN 1 (Photoshop) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
TKĐH 3A |
Võ Nam Anh |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Đào Thị Kim Doanh |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Trần Như Hạ |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
4 |
|
Nguyễn Gia Lập |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Vũ Phúc Lộc |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
7 |
|
Nguyễn Tấn Lực |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Võ Quốc Mạnh |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Trần Minh Ngọc |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
3 |
|
Trương Tài Nhân |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
7 |
|
Phạm Thị Yến Nhi |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Phan Cẩm Nhung |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Trần Minh Phúc |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Huỳnh Đoan Thảo |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Phan Phước Ý |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
13 |
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
3 |
3 |
|
Đỗ Nguyễn Đan Nhi |
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
14 |
|
ĐACN 2 (Minh họa sách) |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Vũ Ý Thiên |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Phan
Duy |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
18 |
|
ĐACN 2 (Minh họa sách) |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
TKĐH 3A |
Nguyễn Quốc Minh |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
24 |
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa sách) |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Thanh |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
24 |
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa sách) |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
TKĐH 3B |
Đoàn Nguyễn Phương An |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
|
3 |
|
Mai Thân Đức Lộc |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
6 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Nguyễn Văn Long |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
6 |
|
Nguyễn Ngọc Hàn My |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Vũ Thị Hồng Nhân |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Đặng Thị Yến Nhi |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Thị Thái Quyên |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Đường Thái Quyền |
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
3 |
4 |
4 |
|
Phạm Hữu Tài |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
0 |
3 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Thùy |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Tống Bảo Trân |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Lê Nguyễn Thanh Trúc |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Ngô Ngọc Tuyền |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Bùi Công Xinh |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
7 |
|
Mai Hồng Xuân |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Dương Vũ Hoài Thương |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
9 |
|
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
3 |
3 |
|
TKĐH 3B |
Ngô Minh Thảo Chi |
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
9 |
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Phương Khánh Như |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Thanh
Phương |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
|
|
|
16 |
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Vũ Thảo
My |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
|
|
|
19 |
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Phan Xuân
Tài |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
|
|
|
20 |
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
|
|
|
27 |
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
TKĐH 3C |
Sử Hồng Ân |
Không học |
27 |
|
Bùi Chí Cường |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Tấn Cường |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
3 |
3 |
3 |
|
Thái Thị Thu Hà |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Thị Huê |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
TKĐH 3B |
Nguyễn Hoàng Bảo
Khanh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Mai Thúy Kiều |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
7 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
|
Lê Thị Thùy Linh |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Lâm Thị Mỹ Lộc |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Phi Long |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Trần Hồng Ngọc |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
10 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
Nguyễn Hạnh Nguyên |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
|
3 |
3 |
|
Lâm Ngọc Quế |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
Võ Ngọc Thu Thảo |
|
|
|
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
3 |
3 |
3 |
|
Lê Minh Thông |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
7 |
|
Đinh Hiền Trang |
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
4 |
|
Huỳnh Hoàng Phương Nhung |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
7 |
|
Lê Thị Kim
Hậu |
Đường lối CM của Đảng |
0 |
4 |
Mỹ thuật học |
3 |
3 |
17 |
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
1 |
4 |
|
|
|
|
Dương Thúy
Ngọc |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
6 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Trần Thị Kim Phượng |
Không học |
27 |
|
Trần Phương Thảo |
Không học |
27 |
|
Nguyễn Anh Tú |
Không học |
27 |
|
Nguyễn Trung Hiếu |
Không học |
27 |
|
Thạch Hồng Nam |
Không học |
20 |
|
Nguyễn Tuấn Thanh |
Không học |
27 |
|
Nguyễn Phương Duy |
Không học |
27 |
|
TKĐH 3D |
Nguyễn Lương Ngọc Anh |
|
|
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
2 |
4 |
11 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Tạ Nguyễn Minh Hiếu |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Huỳnh Ngọc Thảo My |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
3 |
3 |
3 |
|
TKĐH 3B |
Hà Thanh Phương |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Lê Anh Thư |
|
|
|
ĐACN 1 (TK tạp chí) |
2 |
4 |
11 |
|
|
|
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
2 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Trần Hoàng Uyên Thư |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Thy |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Đặng Anh Toàn |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Công Trình |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Đặng Tuấn
Bảo |
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
16 |
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Mỹ thuật học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Việt Hương |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Huỳnh Trúc Linh |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
3 |
|
Huỳnh Mỹ
Ngọc |
ĐACN 2 (Minh họa
sách) |
0 |
3 |
|
|
|
13 |
|
ĐACN 3 (Multimedia) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
Không học |
27 |
|
Lê Phước Thọ |
Không học |
27 |
|
Dương Quốc Lộc |
Không học |
24 |
|
Điêu khắc 3 |
Phạm Đình Tuấn |
|
|
|
Hình họa 3 |
3 |
4 |
4 |
|
Doãn Sơn Tùng |
Không học |
27 |
|
Lê Hoàng Phi Hùng |
Không học |
|
|
SPMT 3 |
Lê Lý Mai Duyên |
|
|
|
Thực tế 3 |
4 |
3TC |
4 |
|
Võ Nhật Hạ |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Kiến Xuân Hậu |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
Thực tế 3 |
4 |
4 |
7 |
|
Huỳnh Tuấn Huynh |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Lê Thanh Kha |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Đăng Khoa |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Ngọc Tôn |
|
|
|
Mỹ học đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Sĩ Tuấn |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
Phương pháp SP |
2 |
5 |
12 |
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
SPMT 3 |
Lê Thị Châm |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
Phương pháp SP |
2 |
5 |
12 |
|
Thực tế 3 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Anh văn Mỹ thuật 4 |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Huỳnh Đạo Thanh Việt |
|
|
|
Anh văn Mỹ thuật 4 |
4 |
3 |
10 |
|
|
|
|
Thực tế 3 |
4 |
4 |
|
|
|
|
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
Lê Đức Lộc |
Không học |
31 |
|
Nguyễn Châu Như |
Không học |
30 |
|
Sơn dầu 4A |
Nguyễn Lê Pha |
Không học |
25 |
|
Võ Minh Quang |
Không học |
25 |
|
Nguyễn Thị Sương |
Không học |
25 |
|
Trần Thiên Tứ |
Không học |
25 |
|
Cao Thị Quỳnh Linh |
Thực tế 4 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
Sơn dầu 4B |
Lưu Bá Lăng |
Thực tế 4 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
Sơn mài 4 |
Đoàn Thanh Phong |
|
|
|
Thực tế 4 |
2 |
5 |
5 |
|
Hoàng Bảo Trâm |
|
|
|
Thực tế 4 |
3 |
5 |
25 |
|
Nguyễn Khắc Tùng |
Không học |
25 |
|
Lụa 4 |
Phan Tuấn Kiệt |
Hình họa CN 6 |
0 |
4 |
|
|
|
7 |
|
Bố cục ST 5 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Vũ Minh Quân |
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
0 |
3 |
Thực tế 4 |
4 |
5 |
11 |
|
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐH 4-TI |
Lê Hồ Bá Đạt |
|
|
|
Chất liệu CK 1 (In
kẽm) |
3 |
4 |
4 |
|
Vũ Thị Hoàng Giang |
|
|
|
Chất liệu CK 1 (In
kẽm) |
2 |
4 |
4 |
|
Phạm Thị Phương |
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Trần Vĩnh Thảo |
|
|
|
Chất liệu CK 1 (In
kẽm) |
3 |
4 |
4 |
|
ĐH 4-TT |
Nguyễn Duy Hưng |
Không học |
25 |
|
Huỳnh Tấn Phát |
Không học |
25 |
|
TKĐH 4A |
Trần Ngô Thục Anh |
Thực tế 4 |
0 |
5 |
|
|
|
14 |
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt nghiệp) |
0 |
5 |
|
|
|
|
Nguyễn Nam Phong |
Không học |
24 |
|
Đỗ Thu
Trang |
Giáo dục học |
0 |
3 |
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
2 |
3 |
15 |
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
0 |
4 |
ĐACN 9 (Tiền tốt
nghiệp) |
3 |
5 |
|
TKĐH 4C |
Lê Quốc Duẩn |
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
3 |
4 |
9 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt
nghiệp) |
3 |
5 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
ĐACN 7 (TK Poster) |
0 |
4 |
|
|
|
19 |
|
Pháp luật Việt Nam đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 8 (NT sắp đặt) |
0 |
4 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt nghiệp) |
1 |
5 |
|
|
|
|
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Đoàn Minh Thiên Kim |
Không học |
24 |
|
Phan Minh Thư |
Không học |
19 |
|
TKĐH 4B |
Trần Thị Ngọc Bích |
|
|
|
Giáo dục học |
2 |
3 |
3 |
|
Trần Thanh Tuyết Nhi |
|
|
|
Giáo dục học |
2 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
|
|
|
Giáo dục học |
2 |
3 |
3 |
|
Dương Hạ Nhi |
Không học |
24 |
|
Nguyễn Huỳnh Hoàng Phát |
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
6 |
|
Pháp luật Việt Nam đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
Phạm Thị
Phường |
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
10 |
|
Pháp luật Việt Nam đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 8 (NT sắp đặt) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Trần Nguyên
Tâm |
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
10 |
|
Pháp luật Việt Nam đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 8 (NT sắp đặt) |
0 |
4 |
|
|
|
|
TKĐH 4D |
Huỳnh Thị Kiều Châu |
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
3 |
4 |
9 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt
nghiệp) |
2 |
5 |
|
Lữ Kim
Cương |
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
4 |
4 |
9 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt
nghiệp) |
2 |
5 |
|
Nguyễn Kim Khánh |
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
2 |
4 |
4 |
|
Nguyễn Lê Lam |
|
|
|
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
3 |
3 |
3 |
|
Võ Thị Yến
Nhi |
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
3 |
4 |
9 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt
nghiệp) |
3 |
5 |
|
Trần Thanh
Thiện |
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
18 |
|
Thực tế 4 |
0 |
5 |
|
|
|
|
ĐACN 7 (TK Poster) |
0 |
4 |
|
|
|
|
Pháp luật Việt Nam đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
|
ĐACN 9 (Tiền tốt nghiệp) |
0 |
5 |
|
|
|
|
Điêu khắc 4 |
Phan Lê Vương |
|
|
|
BC chuyên khoa 7 |
4 |
3 |
|
|
SPMT 4 |
Trần Nguyễn Ngọc Diễm |
Không học |
17 |
|
Nguyễn Đức Thịnh |
|
|
|
Chất liệu tự chọn |
3 |
3 |
3 |
|
Phạm Minh Trang |
Không học |
17 |
|
Tăng Thị Mỹ Trúc |
Không học |
17 |
|
Trần Phạm Lâm Tuyền |
|
|
|
Chất liệu tự chọn |
4 |
3 |
3 |
|
Nguyễn Thị Kim
Chi |
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
6 |
|
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lê Công Tuấn Kiệt |
Không học |
17 |
|
Phùng Xuân
Lâm |
Pháp luật Việt Nam
đại cương |
0 |
3 |
|
|
|
12 |
|
BC lụa 3 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Chất liệu tự chọn |
0 |
3 |
|
|
|
|
Giáo dục học |
0 |
3 |
|
|
|
|
Sơn dầu 5 |
Phùng Văn Hoàng |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
Nguyễn Duy Phong |
|
|
|
Thực tế 5 |
3 |
5 |
5 |
|
Phạm Quốc Quàng |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
11 |
|
Tự chọn 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Tự chọn 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Lưu Bá Lăng |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
11 |
|
Tự chọn 1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Tự chọn 2 |
0 |
3 |
|
|
|
|
Khưu Mộc Kha |
|
|
|
Thực tế 5 |
3 |
5 |
5 |
|
Đặng Đình Trung |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
Lụa 5 |
Nguyễn Toàn Luật |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
Đồ họa 5 TT |
Lê Thị Bích Phượng |
Thực tế 5 |
0 |
5 |
|
|
|
5 |
|
TKĐH 5A |
Từ Ngọc Hảo |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Nguyễn Thị Lan |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Võ Minh Ngọc |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
|
Thực tế tốt nghiệp |
0 |
5 |
|
|
|
|
Võ Thị Xuân Thảo |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
|
|
TKĐH 5B |
Nguyễn Phan Châu |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
8 |
|
Thực tế tốt nghiệp |
0 |
5 |
|
|
|
|
Lã Minh Tiến |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Trần Thị Thanh Thảo |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Hoàng Thị Hải Yến |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
TKĐH 5C |
Đoàn Cao Quốc |
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
3 |
|
Nguyễn Khánh Ngân |
Thực tế tốt nghiệp |
0 |
5 |
|
|
|
8 |
|
ĐACN 10 (Portfolio) |
0 |
3 |
|
|
|
|
Điêu khắc 5 |
Lê Hà Trọng Duy |
BC chuyên khoa 10 |
0 |
3 |
|
|
|
7 |
|
Kỹ thuật chất liệu 5 |
0 |
4 |
|
|
|
|
Lý Diêl |
|
|
|
Kỹ thuật chất liệu 5 |
3 |
4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|